bốc khói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc khói+ verb
- To smoke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốc khói"
- Những từ có chứa "bốc khói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smoky fume smoke fumigation fumy fumigator smokiness fumigate smoke-consuming smoke-house more...
Lượt xem: 638